SUPER CARRY VAN
SUPER CARRY VAN
SUPER CARRY VAN - Kinh tế - Hiệu quả - Bền bỉ
Suzuki Blind Van là sự kết hợp tuyệt vời giữa khả năng chuyên chở và sự tiện nghi. Với thùng xe rộng rãi chứa được nhiều hàng hóa và các cửa kéo ở thân xe giúp chất đỡ hàng hóa nhanh chóng và dễ dàng. Cabin tiện nghi tạo sự thoải mái cho người sử dụng. Suzuki Blind Van thật xứng đáng là người bạn tin cậy trong kinh doanh.
293.300.000 đ (Đã bao gồm VAT)
Số sàn 5 cấp 4.5 lít/100km
1 Ngoại thất
2 Nội thất
NHANH CHÓNG VÀ DỄ DÀNG
Super Carry Van xứng đáng là người bạn tin cậy trong kinh doanh.

ĐÈN XE:
Thiết kế vuông vức mạnh mẽ.
BÁN KINH VÒNG XOAY NHỎ:
Xe quay đầu dễ dàng hơn với điều khiện đường xá nhỏ hẹp.
CỬA XE:
Cửa sau mở lên & cửa lùa 2 bên thuận tiện khi tháo dỡ hàng hóa.
SÀN XE:
Phẳng với chiều cao hợp lý giúp chất dỡ hàng hóa dễ dàng.
NGĂN CHỨA ĐỒ:
Tiện lợi, dễ sử dụng.
HỆ THỐNG ÂM THANH MVH – S125UI:
Pioneer ARC cung cấp khả năng kiểm soát bộ thu âm thanh trực quan và dễ dàng,
tận hưởng giai điệu yêu thích với MIXTRAX và Bass Boost
 

3 Vận hành & An toàn
KẾT CẤU

NHANH CHÓNG VÀ DỄ DÀNG

Super Carry Van xứng đáng là người bạn tin cậy trong kinh doanh.

ĐỘNG CƠ:
4 xy-lanh, 1L đạt tiêu chuẩn EURO 4 có phun xăng điện tử.
HỆ THỐNG TREO:
Siêu khỏe với thắng đĩa an toàn, giảm xóc và tăng độ bền.
LÁ NHÍP:
Siêu khỏe và khung sườn chắc, đảm bảo khả năng chuyên chở.

4 Lịch sử
5 Thông số kỹ thuật

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thoải mái và linh hoạt với Super Carry Van.

KÍCH THƯỚC
     
Chiều dài tổng thể  mm 3,290
Chiều rộng tổng thể  mm 1,395
Chiều cao tổng thể  mm 1,780
Chiều dài khoang chở hàng  mm 1,700
Chiều rộng khoang chở hàng  mm 1,270
Chiều cao khoang chở hàng  mm 1,190
Vệt bánh trước/sau  mm 1,205/1,200
Chiều dài cơ sở  mm 1,840
Khoảng sáng gầm xe  mm 165
Bán kính quay vòng nhỏ nhất  m 4.1

TẢI TRỌNG
Đơn vị Kg 
Khối lượng toàn bộ 1,450
Khối lượng bản thân 740
Tải trọng 580
Số chỗ ngồi 02

ĐỘNG CƠ
Tên động cơ   F10A
Loại   Xăng 4 kỳ
Số xy-lanh   4
Dung tích xy-lanh cm3 970
Hành trình làm việc mm 65.5 x 72.0
Công suất cực đại kW/rpm 31/5,500
Mô-men xoắn cực đại Nm/rpm 68/3,000
Hệ thống phun nhiên liệu   Phun xăng điện tử
Động cơ đạt chuẩn khí thải   EURO IV

HỘP SỐ
Kiểu hộp số   5 số tới, 1 số lùi
Tỷ số truyền    
  Số 1   3.579
  Số 2   2.094
  Số 3   1.530
  Số 4   1.000
  Số 5   0.855
  Số lùi   3.727
  Tỷ số truyền cầu sau   5.125

KHUNG XE
Hệ thống lái  Thanh - bánh răng
Giảm xóc trước  Lò xo
Giảm xóc sau  Nhịp lá
Hệ thống phanh trước/sau  Đĩa/ Tang trống
Lốp  5-12
Dung tích nhiên liệu (lít)  32

TRANG THIẾT BỊ TIỆN NGHI
Radio Pioneer chính hiệu Nhật Bản AM/FM/MP3, kết nối cổng USB/AUX

6 Album ảnh
7 Video
8 Bình luận facebook
Các sản phẩm khác
SUPER CARRY PRO SUPER CARRY PRO 324.500.000 đ
Số sàn 5 cấp 5.5 lít/100km
SUPER CARRY TRUCK SUPER CARRY TRUCK 249.300.000 đ
Số sàn 5 cấp 4.5 lít/100km
Suzuki Hòa Bình Fanpage Suzuki Hòa Bình Fanpage
Facebook chính thức của Suzuki Hòa Bình.
Suzuki Hòa Bình channel Suzuki Hòa Bình channel
Tìm hiểu thêm về Suzuki Hòa Bình. các sản phẩm và dịch vụ ô tô Suzuki trên kênh Youtube